Sau đây là những mẫu câu Tiếng Anh, những cụm từ thường được sử dụng trong môi trường công sở. Đây là bí kíp giúp bạn tránh được sự bỡ ngỡ khi tiếp xúc với sếp hay các đồng nghiệp người nước ngoài trong quá trình làm việc.
Ngày nay, làm việc trong một công ty với các đồng nghiệp người nước ngoài không còn là điều khó bắt gặp. Điều đó cũng đòi hỏi ở nhân viên một trình độ Tiếng Anh nhất định để có thể thuận tiện trao đổi với đồng nghiệp và với khách hàng. Tuy nhiên, trong môi trường làm việc thì sẽ có những từ ngữ chuyên biệt mà chúng ta hiếm được gặp khi học Tiếng Anh ở trường lớp. Những từ ngữ đó đôi khi sẽ tạo cho chúng ta ít nhiều những khó khăn trong việc nghe hiểu.
Đây là một số mẫu câu thường được sử dụng trong công việc mà đối với người chưa từng có kinh nghiệm đi làm thì chắc chắn rất mới mẻ.
Hãy xem qua và ráng ghi nhớ, biết đâu ngay ngày mai có thể sẽ sử dụng những từ này đấy!
GENERAL PHRASES – NHỮNG CÂU NÓI THÔNG THƯỜNG
- How long have you worked here? – Cậu làm ở đây bao lâu rồi?
- I’m going out for lunch. – Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
- I’ll be back at one thirty (1:30). – Tôi sẽ quay lại lúc 1 giờ 30.
- How long does it take you to get to work? – Cậu đi đến cơ quan mất bao lâu?
- The traffic was terrible today. – Giao thông hôm nay thật tệ.
- How do you get to work? – Cậu đến cơ quan bằng phương tiện gì?
ABSENCE FROM WORK – VẮNG MẶT TẠI CƠ QUAN
- She’s on maternity leave. – Cô ấy đang nghỉ sinh.
- He’s off sick today. – Anh ấy nghỉ bệnh ngày hôm nay.
- He’s not in today. – Anh ấy không đến cơ quan hôm nay.
- She’s on holiday. – Cô ấy đang nghỉ lễ.
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. – Tôi e là tôi không được khỏe nên không thể đến cơ quan hôm nay được.
DEALING WITH CUSTOMERS – LÀM VIỆC VỚI KHÁCH HÀNG
- He’s with a customer at the moment. – Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
- I’ll be with you in a moment. – Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
- Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi tôi đã để anh/chị phải đợi.
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
- Do you need any help? – Anh/chị có cần giúp gì không?
- What can I do for you? – Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
IN THE OFFICE – TRONG VĂN PHÒNG
- He’s in a meeting. – Anh ấy đang họp.
- What time does the meeting start? – Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
- What time does the meeting finish? – Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
- The reception’s on the first floor. – Quầy lễ tân ở tầng một.
- I’ll be free after lunch. – Tôi rảnh sau bữa trưa.
- She’s having a leaving-do on Friday. – Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ sáu.
- She’s resigned . – Cô ấy xin thôi việc rồi.
- This invoice is overdue. – Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
- He’s been promoted. – Anh ấy đã được thăng chức.
- Here’s my business card. – Đây là danh thiếp của tôi.
- Can I see the report? – Cho tôi xem bản báo cáo được không?
- I need to do some photocopying. – Tôi cần phải đi photocopy.
- Where’s the photocopier? – Máy photocopy ở đâu?
- The photocopier’s jammed. – Máy photocopy bị tắc rồi.
- I’ve left the file on your desk. – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.
IT PROBLEMS – CÁC VẤN ĐỀ VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
- There’s a problem with my computer. – Máy tính của tôi có vấn đề.
- The system’s down at the moment. – Hiện giờ hệ thống đang ngừng hoạt động.
- The internet’s down at the moment. – Hiện giờ không truy cập vô mạng được.
- I can’t access my email. – Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
- The printer isn’t working. – Máy in không hoạt động.
Chúc bạn thành công