Thành lập công ty tư vấn: Khi nào, như thế nào? Thành lập công ty tư vấn: Khi nào, như thế nào?

Nếu bạn muốn mở một công ty không đòi hỏi quá nhiều vốn đầu tư ban đầu, nếu bạn có khả năng giúp các doanh nghiệp khác giải quyết những vấn đề của họ thì bạn có thể nghĩ đến việc thành lập một công ty tư vấn.

Nhưng những công việc thực sự của một công ty tư vấn là gì? Và cần làm gì để thành lập nên một công ty tư vấn? Business Know-How có một số gợi ý hữu ích sau đây:

Công ty tư vấn thường làm gì?

Các công ty tư vấn thường được các công ty/tổ chức thuê để:

– Xác định các vấn đề: Đôi khi nhân viên của chính công ty/tổ chức đó đã “sống chung với lũ” quá lâu nên không thể nhìn nhận được vấn đề mình đang mắc phải cũng như giải pháp để giải quyết vấn đề đó.

– Hỗ trợ tạm thời: Nhiều công ty thuê công ty tư vấn để hỗ trợ họ trong một quãng thời gian nhất định thay vì tuyển dụng nhân viên chính thức (việc này có thể tốn nhiều chi phí hơn).

– Mang lại sức sống mới cho một công ty/tổ chức: Công ty tư vấn cũng thường là lựa chọn phù hợp giúp thổi một làn gió mới vào môi trường làm việc của những công ty/tổ chức đã đi vào lối mòn sau một thời gian dài hoạt động.

– Truyền đạt một kỹ năng mới: Đây thường là chức năng chính của các công ty tư vấn lĩnh vực công nghệ. Khách hàng thường nhờ họ hướng dẫn cách thức sử dụng các trang thiết bị mới hoặc các tiện ích công nghệ hiện đại.

Công việc đa dạng đòi hỏi một chuyên gia tư vấn cần phải sở hữu những kỹ năng cần thiết sau đây:

– Lắng nghe: Khi khách hàng nói, nhà tư vấn sẽ lắng nghe. Việc tập trung tối đa vào các vấn đề của khách hàng mới có thể giúp họ tìm ra giải pháp hợp lý.

– Nghiên cứu: Một chuyên gia tư vấn giỏi phải có kỹ năng nghiên cứu tốt để tìm ra những dữ liệu cần thiết nhằm đáp ứng mục tiêu của khách hàng.

– Hành động: Hành động hợp lý hoặc đôi khi phải chấp nhận liều lĩnh để hoàn thành nhiệm vụ là trách nhiệm của nhà tư vấn.

Tại sao bạn nên trở thành một chuyên gia tư vấn?

Mặc dù tiền bạc thường là yếu tố quan trọng khiến một người muốn trở thành nhà tư vấn, tuy nhiên, vẫn còn một số lý do khác như:

– Được làm việc cho chính mình: Nếu bạn có ước mơ được trở thành ông/bà chủ của chính mình thì trở thành chuyên gia tư vấn là lựa chọn phù hợp, vì với nghề này, bạn chỉ phải chịu trách nhiệm cho sự nghiệp của chính mình chứ không phải của bất kỳ ai khác.

– Bạn sở hữu tài năng giúp hái ra tiền: Bạn là một “chuyên gia” kêu gọi tài trợ, một “phù thủy” máy tính hoặc một bậc thầy marketing? Chỉ cần nhận ra tài năng đặc biệt của mình, bạn sẽ tìm được khách hàng sẵn sàng chi tiền để được bạn tư vấn.

– Bạn tin rằng mình có khả năng tạo ra sự khác biệt: Nhiều người trở thành chuyên gia tư vấn vì thể hiện được sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể hơn bất kỳ ai khác trong lĩnh vực đó và luôn tạo ra sự khác biệt, dù là trong một tổ chức kinh doanh hay tổ chức phi lợi nhuận.

Các bước để thành lập công ty tư vấn

– Đánh giá và lựa chọn kỹ năng, sở trường của mình: Để gắn bó với sự nghiệp tư vấn, bạn phải nhận thức rõ về thế mạnh lẫn điểm yếu của mình một cách trung thực. Đặc biệt, đừng bao giờ chọn một chuyên môn tư vấn chỉ vì nó đang “hot” trên thị trường, mà phải chọn đúng lĩnh vực mà bạn có thể tạo ra sự khác biệt.

– Nghiên cứu sâu về lĩnh vực mà mình sẽ tư vấn: Nếu muốn trở thành một chuyên gia tư vấn về máy tính, hãy nghiên cứu cẩn thận tất cả mọi thứ về lĩnh vực máy tính. Ai sẽ sử dụng dịch vụ tư vấn máy tính? Việc tư vấn sẽ mang lại khoảng bao nhiêu tiền? Lĩnh vực này có dễ tìm kiếm khách hàng?…

– Xác định khách hàng mục tiêu: Dù hoạt động trong lĩnh vực nào, bạn cũng phải xác định rõ khách hàng mục tiêu ngay từ đầu. Ví dụ, họ là những công ty/tập đoàn lớn hay các tổ chức phi lợi nhuận, hay chỉ là khách hàng cá nhân?

– Thành lập công ty: Sau khi bạn tin rằng mình đã sẵn sàng, bước cuối cùng cần phải thực hiện là nhanh chóng hoàn tất các thủ tục pháp lý cần thiết. Đừng xem nhẹ bước này, dù là khi bạn chọn cách đơn giản nhất là làm việc trong chính ngôi nhà mình.

10 lĩnh vực tư vấn tiềm năng

– Kế toán: Mỗi doanh nghiệp đều cần có một đội ngũ kế toán giỏi. Vì thế, nhu cầu tư vấn trong lĩnh vực này rất lớn.

– Quảng cáo: Giá quảng cáo ngày càng đắt đỏ nên nhiều công ty mong muốn có thể đầu tư tiền sao cho hiệu quả nhất trong việc quảng bá thương hiệu/sản phẩm/dịch vụ.

– Hướng nghiệp: Nhu cầu tư vấn hướng nghiệp nảy sinh từ thực trạng ngày càng nhiều nhân viên bị sa thải vì nhiều doanh nghiệp muốn thu hẹp quy mô hoạt động.

– Máy tính: Từ phần mềm đến phần cứng và rất nhiều kiến thức/kỹ năng khác có liên quan đến máy tính là nhu cầu của rất nhiều công ty/tổ chức. Nếu là bậc thầy trong lĩnh vực này, bạn sẽ không cần phải lo lắng nhiều đến việc tìm kiếm khách hàng.

– Tìm kiếm nhân sự cấp cao: Mặc dù xu hướng hiện nay là tinh giản bộ máy quản lý, các công ty tư vấn về “săn đầu người” vẫn luôn ăn nên làm ra.

– Nguồn nhân lực: Miễn là doanh nghiệp/tổ chức còn gặp vấn đề về con người, lĩnh vực tư vấn này sẽ còn được săn đón.

– Quan hệ công chúng (PR): Gần như doanh nghiệp nào cũng có nhu cầu xây dựng quan hệ hợp tác tốt với các cơ quan truyền thông, báo chí.

– Quản lý: Nếu bạn có khả năng giúp một doanh nghiệp quản lý việc kinh doanh và giải quyết các vấn đề khó khăn của họ, họ sẽ tìm mọi cách để có được sự tư vấn của bạn.

– Bảo hiểm: Mọi công ty đều cần mua bảo hiểm, và nếu đây là chuyên môn của bạn, hãy tận dụng nó.

– Giáo dục: Lĩnh vực này luôn có nhu cầu khá lớn, chẳng hạn như nhiều bậc phụ huynh muốn được tư vấn để tìm học bổng phù hợp cho con em hoặc các trường học cũng muốn được tư vấn để cắt giảm chi phí hợp lý.

Giá dầu giảm xuống dưới 40 đô la/thùng, thấp nhất 7 năm

Ngày 7-12, giá dầu Brent giảm xuống mức thấp nhất 7 năm qua, trong khi giá dầu WTI giảm xuống mức thấp nhất 6 năm qua do Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) quyết định không cắt giảm sản lượng vào cuối tuần trước và đô la Mỹ tăng giá.

Đóng cửa giao dịch ngày 7-12 tại London, giá dầu Brent giao tháng 1-2016 giảm 5,35% so với ngày trước đó, xuống còn 40,7 đô la Mỹ/thùng – mức thấp nhất kể từ tháng 2-2009.

Cùng ngày, tại thị trường Mỹ, giá dầu WTI giao tháng 1-2016 giảm 5,85% so với ngày trước đó, đóng cửa ở mức 37,63 đô la Mỹ/thùng.

Tại cuộc họp cuối tuần qua, OPEC quyết định duy trì sản lượng khai thác hiện nay ở mức từ 30-31,3 triệu thùng dầu/ngày, dẫn đến tình trạng dư thừa khoảng 2,5 triệu thùng dầu/ngày trên thị trường.

Trong khi đó, giá đô la Mỹ tăng với kỳ vọng Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) có thể tăng lãi suất trong cuộc họp ngày 15-12 và 16-12, gây áp lực lên giá hàng hóa, trong đó có dầu thô.

Nhà phân tích thị trường dầu Jamie Webster của IHS dự báo trong năm tới, sản lượng dầu của OPEC sẽ còn tăng hơn nữa.

Sau cuộc họp của OPEC, Goldman Sachs dự báo giá dầu trong vài tháng tới có nguy cơ giảm xuống còn 20 đô la Mỹ/thùng. Trước đó vào tháng 9-2015, Goldman Sachs đã cảnh báo giá dầu có thể giảm xuống còn 20 đô la Mỹ/thùng.

5 bài học quan trọng nhà khởi nghiệp cần biết

Đây là những bài học quan trọng mà Robert Li – Nhà sáng lập của RET.asia (một trang web kết nối cộng đồng đầu tư bất động sản) rút ra được sau khi tham gia chương trình Hội trại khởi nghiệp Ventures Alpha Startups Bootcamp tại Philippines, được đăng tải trên trang Tech in Asia

1. Đừng là người đầu tiên mà hãy là người cuối cùng 

Trở thành người cuối cùng không có nghĩa bạn thiếu khả năng sáng tạo hay dở hơn người khác.

Trước năm 2000, khi “quả bóng” dotcom bùng nổ đã có hơn 70 công cụ tìm kiếm, trong đó có W3Catalog, ra đời nhằm phục vụ nhu cầu tìm kiếm của con người trên internet. Đa phần trong số chúng giờ không còn tồn tại, đặc biệt khi 68% thị trường công cụ tìm kiếm toàn cầu hiện đã về tay “gã khổng lồ” Google và tất nhiên, cũng chẳng ai còn nhớ W3Catalog như công cụ tìm kiếm đầu tiên xuất hiện trên internet.

Bài học rút ra ở đây là người tiên phong chưa hẳn là người tạo bước đột phá, và cho dù làm được điều đó cũng không có gì đảm bảo bạn sẽ đánh bật các đối thủ trong tương lai.

Do đó, đừng quá lo lắng về xuất phát điểm của bản thân, bởi vì trong kinh doanh, người “trụ” lại sau cùng mới là người chiến thắng.

2. Học cách lắng nghe

Hầu như ai bắt đầu khởi nghiệp cũng đều tràn đầy nhiệt huyết và tin rằng mình có thể tạo ra giải pháp tốt nhất cho vấn đề hiện tại. Suy nghĩ này là điều cần thiết nhưng đồng thời cũng là con dao hai lưỡi nếu bạn là người chưa biết cách lắng nghe người khác.

Một trong những kỹ năng quan trọng nhất đối với nhà khởi nghiệp là học lắng nghe một cách chân thành.

Hãy coi trọng bài học từ những người từng khởi nghiệp thất bại, xem những chia sẻ của họ như cơ hội học hỏi kinh nghiệm và lắng nghe lời khuyên từ tất cả mọi người kể cả khi bạn chưa cần đến chúng.

3. Kiên trì tới cùng

Theo Robert, mọi phương pháp về khởi nghiệp đều chỉ tóm gọn trong 3 bước đơn giản. Đó là: Sáng tạo, thử nghiệm, và lặp lại. Về bản chất, kinh doanh là quá trình phát triển bằng việc thử nghiệm những cái mới và liên tục học hỏi từ những cái cũ. Do đó, hãy kiên trì tới cùng và đừng bỏ cuộc giữa chừng.

4. Đừng ảo tưởng về tiền đầu tư

Số tiền đầu tư sẽ không làm cho bạn trông có vẻ giàu hơn hay giúp công ty đạt doanh thu cao hơn mà thực chất, đó là khoản nợ bạn phải trả trong tương lai. Tuy nhiên không phải nhà khởi nghiệp nào cũng ý thức được điều này.

Dù đó là tiền của cha mẹ đầu tư cho bạn thì ít nhất họ cũng hy vọng bạn biết cách sử dụng chúng một cách khôn ngoan. Cho nên nếu số tiền đó đến từ các quỹ đầu tư mạo hiểm thì chắc chắn sự mong đợi còn cao hơn thế. Bởi họ đầu tư tiền cho bạn không phải để bạn làm những điều mình muốn, và cũng chưa chắc đó là tiền của họ.

Nhà đầu tư mạo hiểm quản lý các quỹ đầu tư mạo hiểm, nơi nhà khởi nghiệp được xem như một thương vụ đầu tư nên họ luôn mong đợi công ty sẽ có khả năng sinh lời như dự kiến.

Vì vậy, bạn nên xác định rằng càng nhiều nhà đầu tư mạo hiểm quyết định đầu tư vào công ty thì bạn càng phải làm việc chăm chỉ. Bạn càng kiếm được nhiều tiền thì những mong đợi từ họ sẽ càng cao. Do đó, hãy biết lượng sức mình!

5. Học cách làm việc thông minh

Khi khởi nghiệp, bạn phải chấp nhận việc sẵn sàng làm thêm giờ và dồn hết tâm trí phát triển ý tưởng bởi không ai trên thế giới này hiểu và quan tâm đến chúng bằng bạn.

Tuy nhiên đây vốn là một công việc vất vả và diễn ra đều đặn trong thời gian dài do đó, nếu chỉ chăm chỉ thôi sẽ chưa đủ mà bạn cần biết làm việc một cách thông minh.

Ngoài ra, để thành công trong kinh doanh, nhà khởi nghiệp phải có tầm nhìn, biết tính toán rủi ro, khéo léo và thêm một chút may mắn nữa.

Cần khung pháp lý thế nào cho Uber?

Đến thời điểm này hầu như ai cũng thừa nhận rằng Uber có nhiều ưu việt so với taxi truyền thống. Tuy vậy, Uber quá mới, nên chưa có một cơ sở pháp lý nào cho hoạt động của hãng tại Việt Nam. Bài viết này phác họa một vài điểm cần lưu ý trong quá trình xây dựng khung pháp lý cho hoạt động của Uber.

Trong lịch sử, chẳng ngành kinh doanh nào mới ra đời mà không gặp nhiều sóng gió. Mấy ngày này, báo chí bàn tán khá nhiều xoay quanh chuyện đề án của Uber vẫn chưa thuyết phục được Chính phủ. Điều đó dẫn đến những quan ngại nhất định về tương lai của Uber tại Việt Nam (để thuận tiện, chữ Uber trong bài này được hiểu bao gồm Uber, Grab Taxi và các ứng dụng hỗ trợ việc kinh doanh vận tải tương tự).

Dù Chính phủ đã rất mong muốn cho Uber đi vào thực tế, tạo nên sự đổi mới ngành taxi và xa hơn là ngành vận tải trong nước, nhưng trong nửa năm vừa rồi, mọi chuyện dường như vẫn loay hoay tại chỗ: “Tất cả đã xong, chỉ còn thiếu gió đông”.

Nếu tôi có ô tô, cuối tuần ai có nhu cầu, tôi chở chạy lòng vòng quanh TPHCM tăng thu nhập. Pháp luật không cấm tôi làm việc đó. Vấn đề là: làm sao để những người có nhu cầu biết là tôi đang muốn chở khách, trong khi xe của tôi cũng như bao chiếc xe ô tô khác không hề có bảng hiệu hoặc bất cứ một dấu hiệu nhận dạng nào. Uber đã giải quyết vấn đề này thông qua ứng dụng của họ. Như vậy là, thay vì phải nhìn xe (xem có gắn nhãn taxi) hoặc gọi điện (đến tổng đài của các hãng taxi), bằng công nghệ của mình, Uber đã giúp cho các bên có nhu cầu kết nối được với nhau.

Như vậy, sự khác biệt của việc có hay không có ứng dụng Uber, cũng không làm thay đổi bản chất của mối quan hệ giao dịch trên. Nhưng nếu có Uber, tôi có thể chạy được nhiều cuốc xe hơn so với khi không có ứng dụng này. Như vậy có hai vấn đề cần phải cân nhắc trong quá trình xây dựng khung pháp lý để điều chỉnh đối với hoạt động của Uber là: (1) Sự an toàn của hành khách và bên thứ ba trong quá trình di chuyển bằng Uber, và (2) Hoạt động của Uber là hoạt động phát sinh lợi nhuận. Không có lý do gì để không đánh thuế đối với Uber.

Đối với vấn đề (1): Sự khác biệt căn bản giữa taxi truyền thống và các tài xế Uber là sự khác biệt về quy mô. Khi đã đăng ký kinh doanh ở lĩnh vực taxi, các hãng taxi phải thực hiện các yêu cầu đối với kinh doanh vận tải hành khách như mua bảo hiểm và thực hiện các nghĩa vụ như gắn hộp đen… Chính những điều này làm cho chi phí của các hãng cao. Trong khi đó, xe của các tài xế Uber về bản chất vẫn là xe tư nhân, không phải chịu sự ràng buộc như các yêu cầu của Nhà nước đối với các hãng taxi.

Tuy vậy, công bằng mà nói, chi phí của các hãng taxi cao nào phải chỉ vì bảo hiểm và chi phí đầu tư hộp đen. Bản chất các hãng kinh doanh dưới hình thức là doanh nghiệp, nên các hãng taxi phải tốn chi phí vận hành. Đồng thời, với việc kinh doanh chủ yếu dựa trên yêu cầu của khách hàng một cách bị động (chờ khách hàng gọi đến tổng đài hoặc tài xế phải tự chạy xe rong ruổi để tìm khách), cũng làm cho chi phí các hãng này tăng lên. Do đó lập luận các hãng taxi cho rằng họ phải đáp ứng các yêu cầu về điều kiện kinh doanh vận tải nên chi phí đội lên cao hơn so với các tài xế Uber là không thỏa đáng.

Nhìn vào bảng bên, chi phí của các hãng taxi cao là vì bộ máy điều hành và sự lãng phí trong việc các xe rong ruổi trên đường tìm khách hàng.

Để xử lý vấn đề (1), khi xây dựng luật cần quy định nghĩa vụ các tài xế Uber phải có bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Trên thực tế, khi mua xe, nghĩa vụ các chủ xe đều đã phải mua bảo hiểm này rồi. Có thể cân nhắc một loại bảo hiểm với mức cao hơn các loại bảo hiểm thuần túy dành cho xe bình thường. Đồng thời, tài xế Uber phải luôn để chứng nhận bảo hiểm này ở vị trí trên xe mà khách hàng dễ dàng nhìn thấy. Đó cũng là tiêu chí đánh giá tài xế. Nếu tài xế vi phạm nghĩa vụ này, Uber có nghĩa vụ phải yêu cầu tài xế này chấm dứt tư cách tài xế Uber.

Đối với vấn đề (2), việc đánh thuế đối với Uber là một việc bình thường. Đã là một doanh nghiệp, hưởng lợi từ Việt Nam thì phải đóng thuế, bất kể đó là doanh nghiệp trong nước hay nước ngoài. Vấn đề là, với đặc thù về lĩnh vực hoạt động, việc Uber có thành lập pháp nhân tại Việt Nam hay không, về cơ bản không ảnh hưởng nhiều đến việc thu thuế.

Bản chất của việc đánh thuế thu nhập doanh nghiệp là phải xác định được doanh thu và lợi nhuận của hãng. Để đáp ứng yêu cầu thu thuế, cần lưu ý hai khía cạnh sau:

Một là: Uber phải mở một tài khoản tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam. Tất cả các khoản thu, chi, thanh toán của khách hàng Uber đều phải thông qua tài khoản này

Hai là: Uber phải đặt máy chủ tại Việt Nam. Cần lưu ý sự khác biệt của máy chủ (server) và các máy catcher. Máy chủ phải được hiểu là bao gồm phần cứng (tức là bộ máy) và phần mềm điều khiển các hoạt động của ứng dụng. Nếu xét ở khía cạnh đó, có vẻ như các đại gia công nghệ hầu như chỉ đặt ở Việt Nam máy catcher (bản chất chỉ là phần cứng, có nhiệm vụ lưu trữ. Cái này không có ý nghĩa về mặt quản lý vì bất cứ lúc nào cũng đổi được), mà không phải là máy chủ đúng nghĩa.

Trong ngắn hạn, yêu cầu thứ nhất là bắt buộc phải đáp ứng, vì đó là cơ sở khả thi nhất cho việc xác định doanh thu đối với Uber so với các nguồn lực hiện tại mà Việt Nam đang có. Đối với yêu cầu thứ hai, sẽ hơi khó khăn trong việc thực hiện, cần phải làm theo lộ trình và mang tính tùy chọn. Bởi máy chủ là một tài sản có ý nghĩa lớn đối với các hãng công nghệ như Uber. Đây là một khía cạnh cần cân nhắc. Vì nếu các yêu cầu quá khắt khe, Uber sẽ rời Việt Nam. Đây sẽ là một thiệt thòi cho người dùng và cả cho ngân sách nhà nước.

Cũng có thể dung hòa bằng cách hoặc đặt máy chủ hoặc đặt catcher và ký quỹ nhằm bảo đảm quyền lợi cho các bên có liên quan.

Sự phát triển công nghệ luôn kéo theo đó là những xáo trộn về kinh doanh. Tuy vậy, sự xáo trộn này là hoàn toàn cần thiết. Các hãng taxi truyền thống đã tồn tại quá lâu, hầu như có rất ít thay đổi mang tính đột phá để nâng cao chất lượng và hạ giá thành.

Tất nhiên, khi thị phần bị đe dọa, các hãng mà đại diện là Hiệp hội Taxi phải phản ứng là chuyện bình thường. Nhưng phản ứng bằng con đường vận động chính sách để cấm cản đối thủ mới cũng không phải là một lựa chọn tốt. Có lẽ các hãng này cũng biết thế, nên tự họ cũng đang xây dựng các ứng dụng nhằm tối ưu hóa chi phí sản xuất của mình. Chỉ có khi đặt trong môi trường cạnh tranh, quyền lợi của người dùng mới được bảo đảm.

 

Thu hút nhân sự không chỉ bằng lương

Khi đưa lên bàn cân những lựa chọn công việc với các nhà tuyển dụng khác nhau, mức lương phải chăng là yếu tố đưa đến quyết định sau cùng của ứng viên? Nếu quá chủ quan với giả thiết này, doanh nghiệp sẽ chỉ tiêu tốn thêm một khoản chi phí cố định, lâu dài để thu hút ứng viên sáng giá, đồng thời góp phần tạo ra sự cạnh tranh kém lành mạnh trên thị trường lao động.

Người đi làm ngày nay nhạy bén và cân nhắc kỹ lưỡng hơn trước. Họ quan tâm nhiều hơn đến những yếu tố không trực tiếp quy đổi thành tiền nhưng rõ ràng có ảnh hưởng nhất định đến tám tiếng đồng hồ mỗi ngày của họ. Trừ đi tám tiếng dành cho việc nghỉ ngơi, tám tiếng đồng hồ (và thường là hơn) này gần như là cuộc sống của mỗi con người nên xét cho cùng, nếu có được điều kiện làm việc tốt, chúng ta dễ dàng có được một đời sống tinh thần tích cực, từ đó có thể phát huy cao nhất khả năng đóng góp cho doanh nghiệp.

Mức lương đương nhiên là yếu tố đầu tiên được cả hai phía quan tâm, thế nhưng việc ứng viên chọn nhà tuyển dụng có mức lương thấp hơn đã không còn là điều hiếm xảy ra. Vì sao? Ứng viên có thể chọn cho mình một môi trường làm việc ít áp lực hơn, hoặc họ cân nhắc kỹ những yếu tố, chi phí trong quá trình làm việc có thể khiến số tiền lương hấp dẫn kia trên thực tế giảm đi đáng kể.

Với tình hình kinh tế khó khăn như hiện nay, cạnh tranh thu hút nhân lực bằng mức lương dường như không còn là lựa chọn tối ưu, thay vào đó, doanh nghiệp hoàn toàn có thể thu hút ứng viên bằng nhiều yếu tố khác, đôi khi đã sẵn có ở doanh nghiệp nhưng nhà quản lý nhân sự chưa nhìn thấy ở đó sự hấp dẫn đối với ứng viên. Có thể kể đến một số yếu tố sau:

Văn hóa công ty: văn hóa công ty bao gồm và được tạo nên từ rất nhiều yếu tố khác nhau, nhưng với ứng viên đó là những gì họ có thể dễ dàng quan sát, nhận biết qua cuộc gặp gỡ với người quản lý nhân sự. Tác phong, cách ăn mặc của nhân viên, nhịp độ làm việc, nội thất, cách bài trí văn phòng – tất cả đều dễ dàng lọt vào tầm quan sát của ứng viên. Một doanh nghiệp với văn phòng làm việc xuống cấp, nhân viên chậm chạp, mệt mỏi sẽ khiến ứng viên đặt câu hỏi. Thu hẹp lại, văn hóa công ty còn có thể là văn hóa làm việc trong phòng ban “tương lai” của ứng viên.

w620h405f1c1-files-articles-2013-1075196-best-talent

Tính cách, quan điểm làm việc của người lãnh đạo phòng ban sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ với ứng viên. Cùng một vị trí công việc nhiều áp lực, nhưng người lãnh đạo ở doanh nghiệp A tự hào vì nhân viên thường xuyên phải làm quá giờ sẽ khiến ứng viên phải so sánh khi người lãnh đạo ở doanh nghiệp B cho biết việc này không thường xuyên xảy ra vì nhân viên được khuyến khích quản lý khách hàng, giúp họ quản lý thời gian tốt hơn. Nếu như doanh nghiệp có được nếp văn hóa tốt, người quản lý nhân sự có thể tạo điều kiện đểứng viên thấy rõ điều đó, như đưa ứng viên tham quan văn phòng hoặc bố trí cuộc gặp vào một sự kiện nội bộ định kỳ nếu có thể.

Vị trí tọa lạc: vị trí đắc địa, tức những khu vực trung tâm dễ thu hút ứng viên, nhưng mặt trái của tính “trung tâm” này là tình trạng khan hiếm bãi đậu xe cho nhân viên. Phần lớn các doanh nghiệp không có riêng nhà xe nên nhân viên phải gửi xe ở những điểm công cộng. Khi đó, họ không chỉ mất thêm thời gian đi bộ đến văn phòng mà còn phải đối mặt với những bất an có thể xảy ra trên đoạn đường này. Doanh nghiệp sẽ làm gì để cho thấy trách nhiệm của mình với sự an nguy của họ?

vi tri

Bữa trưa và/hay những giờ nghỉ ngắn khác: bữa ăn trưa trên thực tế vô cùng quan trọng vì là thời gian nghỉ ngơi duy nhất trong nhiều giờ làm việc liên tục. Tiếc rằng nhiều doanh nghiệp đang ngày càng xem nhẹ khoảng thời gian nghỉ ngơi quý giá này bằng cách bố trí những cuộc họp vào giờ trưa.

BBC gần đây có bài viết đề cập đến vấn đề này, trong đó tác giả cho biết ông hết sức bất ngờ khi phỏng vấn nhiều nhà lãnh đạo cho một cuốn sách của mình, rất nhiều trong số những con người vô cùng bận rộn và bản thân thường bỏ qua bữa trưa này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghỉ trưa hay những giờ nghỉ ngắn khác.

Họ nhận thấy rằng những quãng thời gian nghỉ ngơi thực sự, tách hoàn toàn khỏi công việc, như đến một nhà ăn tươm tất, không phải nhà hàng thức ăn nhanh, giúp nhân viên tái tạo năng lượng mới cho tư duy (chiến lược). Tác giả thậm chí còn đưa ra câu hỏi có nên biến việc nghỉ trưa thành bắt buộc, hay thậm chí khuyến khích thưởng cho những nhân viên sử dụng giờ nghỉ trưa một cách đúng đắn.

Chế độ nghỉ phép: ngoài số ngày nghỉ phép thông thường, nhiều doanh nghiệp thêm vào danh sách những ngày nghỉ hưởng lương như sinh nhật, nghỉ hè, giúp nhân viên có được cuộc sống tinh thần phong phú. Cũng tương tự như nghỉ trưa, những dịp vắng mặt này sẽ giúp nhân viên tái tạo năng lượng, quay trở lại công việc với một tinh thần và cái nhìn mới mẻ hơn.

nghi phep

Việc thu hút nhân sự bằng lương là yếu tố rất quan trọng nhưng chưa đủ, khi con người ta, dưới nhiều áp lực của cuộc sống hiện đại cũng như tình hình kinh tế, trở nên thực tế và nhìn sự việc một cách đa diện hơn. Điều này ngược lại cũng có tác động tích cực đến doanh nghiệp khi họ có thể tận dụng những thế mạnh sẵn có để thu hút nguồn lực mới hoặc nỗ lực thay đổi, phát triển để nâng cao sức cạnh tranh của mình trên thị trường lao động.